Có 1 kết quả:
猛醒 měng xǐng ㄇㄥˇ ㄒㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to realise suddenly
(2) to wake up to the truth
(2) to wake up to the truth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0